Các nét bút trong tiếng Trung

Các nét cơ bản

Nét ngang
Nét ngang
net so thang
Nét sổ thẳng
net cham
Nét chấm
net hat
Nét hất
net phay
Nét phẩy
net mac
Nét mác
so gap
Nét sổ gập
net moc
Nét sổ móc

Các nét bút biến thể từ những nét cơ bản

Nghieng mocNghiêng
móc
Ngang gapNgang
gập
Ngang phayNgang
phẩy
Phay chamPhẩy
chấm
Ngang gap gap phayNgang gập gập phẩyNgang gap cong mocNgang gập cong móc
So cong mocSổ
cong móc
So gap gap mocSổ
gập gập móc
Cong mocCong
móc
Ngang gap mocNgang
gập móc
Ngang gap hatNgang
gập hất
Ngang phay cong mocNgang phẩy cong móc
Phay gapPhẩy gậpSo hatSổ hấtSo gap phaySổ gập phẩySo gap gapSổ gập gậpNgang gap gapNgang gập gậpNgang gap gap gapNgang gậpx3
Ngang gap congNgang gập congNam moc
Nằm
móc
Ngang nghieng mocNgang nghiêng mócSo congSổ
cong
Ngang mocNgang
móc