Hội thoại
路人: 你需要我幫忙嗎?
Người đi đường: Bạn có cần tôi giúp gì không?
安同: 我好像迷路了。
An Đồng: Tôi hình như bị lạc đường rồi.
路人: 你要去哪裡?
Người đi đường: Bạn muốn đi đâu?
安同: 請問, 到師大怎麼走?
An Đồng: Xin hỏi, đến Sư Đại (Đại học Sư phạm) đi như thế nào?
路人: 你從這裡往前走, 到了下一個路口, 右轉——
Người đi đường: Bạn từ chỗ này đi thẳng về phía trước, đến ngã tư tiếp theo thì rẽ phải——
安同: 右轉就到了嗎? 聽起來不遠。
An Đồng: Rẽ phải là đến rồi sao? Nghe có vẻ không xa lắm.
路人: 還沒到! 你右轉以後, 是和平東路一段, 再往前一直走, 過了第二個紅綠燈, 就看見師大了。
Người đi đường: Vẫn chưa đến đâu! Sau khi bạn rẽ phải, là đường Hòa Bình Đông đoạn một, rồi lại đi thẳng về phía trước, qua đèn đỏ thứ hai, là sẽ thấy Sư Đại.
安同: 謝謝, 我知道了。
An Đồng: Cảm ơn, tôi biết rồi.
路人: 你的中文很好。
Người đi đường: Tiếng Trung của bạn rất tốt.
安同: 謝謝, 我還得多學一點。能不能再告訴我, 這附近有沒有提款機?
An Đồng: Cảm ơn, tôi còn phải học thêm nhiều. Bạn có thể nói cho tôi biết ở gần đây có cây ATM nào không?
路人: 從這裡往和平東路走, 好像沒有銀行, 不過大部分的超商裡應該都有。
Người đi đường: Từ đây đi về đường Hòa Bình Đông, hình như không có ngân hàng, nhưng hầu hết các siêu thị mini đều có.
安同: 你說的「超商」是「7-11」那種便利商店嗎?
An Đồng: “Siêu thị mini” mà bạn nói có phải là cửa hàng tiện lợi kiểu “7-Eleven” không?
路人: 是的。對了, 郵局也可以提錢。
Người đi đường: Đúng vậy. À, bưu điện cũng có thể rút tiền được.
安同: 我看見了, 那邊有一家便利商店。謝謝, 謝謝!
An Đồng: Tôi thấy rồi, đằng kia có một cửa hàng tiện lợi. Cảm ơn, cảm ơn!
路人: 不客氣。
Người đi đường: Không có gì.