II. Tìm hiểu cấu trúc Động từ + 起來 – Diễn tả đánh giá, cảm nhận (“Khi… thì thấy…”)
1. Chức năng và ý nghĩa:
- Cấu trúc này không chỉ đơn thuần diễn tả hành động, mà nó thể hiện sự đánh giá, phán đoán, hoặc cảm nhận chủ quan của người nói về một đối tượng nào đó. Sự đánh giá này dựa trên kết quả của việc thực hiện hành động hoặc tri giác được biểu thị bởi động từ đứng trước 起來.
- Bạn có thể hiểu nôm na cấu trúc này nghĩa là: “Khi [thực hiện hành động V] thì (tôi/người nói) thấy/cảm thấy/trông có vẻ/nghe có vẻ… [như thế nào đó]“.
2. Cấu trúc cơ bản:
- Động từ + 起來 + [Đánh giá / Cảm nhận] (Thường là tính từ hoặc một cụm tính từ)
- Ví dụ:
- 白小姐笑起來很美。 -> Bạch tiểu thư cười lên trông rất đẹp. (Đánh giá vẻ đẹp dựa trên việc quan sát hành động “cười”).
- 那裡賣的小吃看起來很好吃。 -> Món ăn vặt bán ở đó nhìn có vẻ rất ngon. (Đánh giá món ăn dựa trên hành động “nhìn”).
- 這個房子很小, 我住起來不習慣。 -> Căn nhà này rất nhỏ, tôi ở thì cảm thấy không quen. (Đánh giá sự quen thuộc dựa trên hành động “ở”).
3. Cách dùng trong câu phủ định:
- Khi muốn diễn tả một đánh giá tiêu cực hoặc phủ định, từ 不 sẽ được đặt trước phần đánh giá (tính từ) phía sau 起來, chứ không đặt trước 起來 hay động từ chính.
- Ví dụ:
- 王先生今天的臉色看起來很不好。 -> Sắc mặt của ông Vương hôm nay nhìn có vẻ rất không tốt.
- 越南菜看起來很辣, 吃起來****不太辣。 -> Món ăn Việt Nam nhìn có vẻ rất cay, (nhưng) ăn vào thì không cay lắm.
- 你說的事聽起來****不難。不過, 做起來有點難。 -> Điều bạn nói nghe qua thì không khó. Nhưng, làm thì hơi khó.
4. Cách dùng trong câu hỏi:
- Câu hỏi với cấu trúc này thường tập trung vào phần đánh giá. Người ta hay dùng các từ/cấu trúc nghi vấn như: 怎麼樣 (thế nào?), dạng A-không-A của tính từ (ví dụ: 好不好看? – đẹp không?), hoặc 是不是…? (có phải là… không?).
- Ví dụ:
- 臭豆腐吃起來怎麼樣? -> Đậu phụ thối ăn vào thì thế nào? (Hỏi về cảm nhận khi ăn).
- 你昨天買的衣服穿起來好不好看? -> Bộ quần áo bạn mua hôm qua mặc vào có đẹp không? (Hỏi đánh giá về vẻ ngoài khi mặc).
- 他的新車坐起來是不是很舒服? -> Xe mới của anh ấy ngồi vào có phải rất thoải mái không? (Hỏi xác nhận về cảm giác khi ngồi).
5. Các động từ thường dùng:
- Các động từ thường kết hợp với 起來 trong cấu trúc này bao gồm các động từ chỉ tri giác, hành động, hoặc trạng thái như: 看 (nhìn), 聽 (nghe), 吃 (ăn), 喝 (uống), 坐 (ngồi), 穿 (mặc), 寫 (viết), 笑 (cười), 說 (nói), 學 (học), 念 (đọc), 住 (ở), 拍 (chụp ảnh), 逛 (đi dạo), 走 (đi lại).