III. Cấu trúc 差一點(就)… (suýt nữa thì…)
Chức năng: “差一點(就)… (chā yìdiǎn (jiù)…)” có nghĩa là “suýt nữa thì… (nhưng đã không xảy ra)”. Phần sau dấu “…” thường chỉ một tình huống mà theo quan điểm của người nói là không mong đợi xảy ra. Từ “就 (jiù)” trong cấu trúc này có thể có hoặc không.
Các ví dụ (minh họa chức năng):
- 前天的演講真沒意思,我差一點睡著了。
Buổi diễn thuyết hôm kia thật vô vị, tôi suýt nữa thì ngủ gật.
- 上次我哥哥去爬山的時候,差一點迷路。
Lần trước khi anh trai tôi đi leo núi, suýt nữa thì bị lạc đường.
- 為了健康,他差一點就搬到鄉下去住。
Vì sức khỏe, anh ấy suýt chút nữa đã dọn xuống vùng quê để ở.
- 上個星期他在圖書館念書,背包差一點被偷走。
Tuần trước lúc anh ấy học ở thư viện, ba lô suýt chút nữa đã bị trộm mất.
- 王月文的生日,我差一點就忘了送她禮物。
Sinh nhật của Vương Nguyệt Văn, tôi suýt chút nữa đã quên tặng quà cho cô ấy.
Cách sử dụng (phân biệt với 差不多):
- 差一點(就)… (chā yìdiǎn (jiù)…): Biểu thị một tình huống nào đó suýt đã xảy ra nhưng cuối cùng lại không xảy ra.
- 差不多 (chàbuduō): Có nghĩa là “gần như, xấp xỉ, khoảng”. Nhấn mạnh sự khác biệt nhỏ giữa hai sự vật được so sánh với nhau.
Các ví dụ (minh họa cách sử dụng):
- 外面的雨很大,我差一點來不了。 (Ví dụ cho 差一點)
Bên ngoài mưa rất to, tôi suýt nữa thì không đến được.
- 他昨天告訴我的事情,我差不多都忘了。 (Ví dụ cho 差不多)
Chuyện anh ấy kể cho tôi hôm qua, tôi gần như quên hết rồi.
Luyện tập