Cách dùng 隨著 (suízhe)

Ý nghĩa chính:

  • 隨著” có nghĩa là “cùng với“, “theo như“, “đi đôi với“.

Cách dùng:

  • Vị trí: Thường được đặt ở đầu câu hoặc đầu một vế câu.
  • Chức năng: Nó giới thiệu một điều kiện, một hoàn cảnh hoặc một sự thay đổi đang diễn ra.
  • Kết quả: Điều kiện hoặc sự thay đổi này dẫn đến một kết quả hoặc một sự thay đổi khác được nêu ở vế câu sau. Nói cách khác, “隨著 + [Điều kiện/Sự thay đổi A], [Kết quả/Sự thay đổi B xảy ra]”.

Ví dụ:

  1. 隨著越來越寵物取代結婚子,許多開始發展寵物友善旅館,以主人寵物共同宿招牌
    • Dịch: Cùng với việc ngày càng nhiều người nuôi thú cưng thay vì kết hôn, sinh con, nhiều chủ khách sạn bắt đầu phát triển các nhà nghỉ thân thiện với thú cưng, lấy việc chủ và thú cưng cùng ở chung làm điểm thu hút (bảng hiệu/thương hiệu).
    • Phân tích: [Điều kiện thay đổi A: ngày càng nhiều người nuôi thú cưng…] dẫn đến [Kết quả B: nhiều khách sạn phát triển mô hình thân thiện với thú cưng…].
  2. 隨著時間逝,身邊朋友越來越許多熟悉建築逐漸消失
    • Dịch: Cùng với sự trôi qua (lưu thất) của thời gian, bạn bè cũ bên cạnh ngày càng ít đi, nhiều công trình kiến trúc quen thuộc cũng dần dần biến mất.
    • Phân tích: [Điều kiện thay đổi A: thời gian trôi qua] dẫn đến [Kết quả B: bạn bè cũ ít đi, công trình quen thuộc biến mất].

Tóm lại, “隨著” dùng để chỉ mối quan hệ giữa một sự thay đổi đang diễn ra và kết quả hoặc sự thay đổi kéo theo sau đó.