Từ vựng bài khóa

Tra thứ tự nét viết tại đây! (Nhấn vào icon bút chì để xem thứ tự nét viết động)

Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị ở đây.

Tiếng TrungPinyinTiếng Việt
價值jiàzhíGiá trị
大量dàliàngĐại lượng / Số lượng lớn
要素yàosùYếu tố
氣息qìxīKhí tức / Bầu không khí
魅力mèilìSức hấp dẫn
隨著suízheCùng với / Theo sau
為何wèihéTại sao
參考cānkǎoTham khảo
結合jiéhéKết hợp
風氣fēngqìPhong trào / Trào lưu
人情味rénqíngwèiTình người (Vị/nét/đặc trưng của tình người)
觀光熱guānguāng rèCơn sốt du lịch / Sức hút du lịch
經營者jīngyíng zhěNgười kinh doanh
N + 味N + wèiDanh từ + vị / nét / đặc trưng / tính chất
N + N + rèDanh từ + nhiệt / cơn sốt / sự ưa chuộng / trào lưu