Từ vựng 2
STT | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 獨生女 | dúshēngnǚ | con gái một |
2 | 私立 | sīlì | tư thục, dân lập |
3 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
4 | 合 | hé | hợp, phù hợp |
5 | 痛苦 | tòngkǔ | đau khổ |
6 | 科系 | kēxì | khoa, chuyên ngành (trong trường đại học) |
7 | 放棄 | fàngqì | từ bỏ |
8 | 不管 | bùguǎn | bất kể, cho dù |
9 | 反對 | fǎnduì | phản đối, chống lại |
10 | 個性 | gèxìng | tính cách |
11 | 活潑 | huópō | hoạt bát, năng động, sôi nổi |
12 | 外語 | wàiyǔ | ngoại ngữ |
13 | 擔心 | dānxīn | lo lắng |
14 | 填 | tián | điền (vào đơn) |
15 | 表 | biǎo | biểu mẫu, đơn |
16 | 辦 | bàn | làm, giải quyết (thủ tục) |
17 | 手續 | shǒuxù | thủ tục |
18 | 申請 | shēnqǐng | xin, đăng ký (để được chấp thuận) |
19 | 成績單 | chéngjī dān | bảng điểm, học bạ |
20 | 考上 | kǎoshàng | thi đỗ vào |
21 | 推薦信 | tuījiàn xìn | thư giới thiệu |