IV. Điền từ thích hợp vào chỗ trống

羡慕 , 原来 , 個性 , 清楚 , 放棄 , 理想

羡慕 (xiànmù) / Ngưỡng mộ, ghen tị
原来 (yuánlái) / Hóa ra, vốn dĩ, trước đây
個性 (gèxìng) / Tính cách, cá tính
清楚 (qīngchu) / Rõ ràng
放棄 (fàngqì) / Từ bỏ, bỏ cuộc
理想 (lǐxiǎng) / Lý tưởng