IV. Cấu trúc 恐怕 (e rằng/e là/sợ rằng)

Chức năng: Trạng từ “恐怕 (kǒngpà)” giới thiệu một tình huống có khả năng xảy ra theo quan điểm của người nói. Thông thường, tình huống này mang tính không mấy tích cực hoặc không mong muốn. Nó tương tự như cách nói “I am afraid that” (tôi e rằng/tôi sợ rằng) trong tiếng Anh.

Các ví dụ (minh họa chức năng của 恐怕):

  • 壓力恐怕影響身體健康
    Áp lực quá lớn, e rằng sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • 網路雖然世界但是關係恐怕
    Internet tuy làm thế giới thu nhỏ lại, nhưng mối quan hệ giữa người với người e rằng càng xa cách hơn.
  • 房子合約到期恐怕搬家
    Căn nhà tôi thuê, hợp đồng sắp hết hạn rồi, e rằng phải chuyển nhà.
  • 一點恐怕生氣
    Đi muộn một chút đi, e rằng Tiểu Trần sẽ tức giận.
  • 明天報告準備今天恐怕熬夜
    Bài báo cáo ngày mai, tôi vẫn chưa chuẩn bị xong, hôm nay e rằng phải thức đêm.

Cách sử dụng:

1. Phân biệt 恐怕 với 大概可能:

  • 大概 (dàgài)” (khoảng, chừng) và “可能 (kěnéng)” (có lẽ, có thể) cũng được dùng để diễn đạt sự ước lượng hoặc phỏng đoán. Tuy nhiên, những từ này mang tính trung lập và thường không gợi ý rằng tình huống đó là không thuận lợi.
  • Ngược lại, “恐怕 (kǒngpà)” thường ám chỉ một tình huống không mong muốn.
  • Ví dụ với 大概/可能:
    • 學校大概公尺。 Nhà tôi cách trường khoảng 500 mét.
    • 大概分鐘。 Tôi đợi khoảng mười phút rồi đi.
    • 明天大概下雨。 Ngày mai chắc là sẽ không mưa.
    • 今天晚上可能下雨。 Tối nay có thể sẽ mưa.

2. Phân biệt 恐怕 với :

  • 恐怕 (kǒngpà)” được dùng để chỉ sự phỏng đoán của người nói (về một điều không hay).
  • Khi sự phỏng đoán đó là của một người khác (không phải người nói) và tình huống đó cũng không thuận lợi, người ta thường dùng “ (pà)” (sợ) thay vì “恐怕”.
  • Ví dụ với :
    • 熬夜影響身體健康。 Anh ấy sợ việc thức đêm sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe. (Đây là nỗi sợ/phỏng đoán của “anh ấy”)
    • 下雨。 Nếu bạn sợ trời mưa thì hãy mang ô đi.