V. Cấu trúc 好不容易 (mãi mới/khó khăn lắm mới)
Chức năng: “好不容易 (hǎo bù róngyì)” diễn tả việc phải rất vất vả, tốn nhiều công sức mới đạt được một kết quả thuận lợi nào đó. Nó có nghĩa tương đương với “cuối cùng cũng làm được việc gì đó sau nhiều khó khăn”, “mãi mới…”, “khó khăn lắm mới…”.
Các ví dụ:
- 爸爸好不容易才答應讓我去美國念書,我一定要更用功。
Bố mãi mới đồng ý cho tôi đi Mỹ học, tôi nhất định phải càng chăm chỉ hơn.
- 好不容易拿到獎學金,怎麼就要回國了?
Mãi mới nhận được học bổng, sao lại sắp về nước rồi?
- 下了兩個星期的雨,今天好不容易才停。
Mưa suốt hai tuần rồi, hôm nay mãi mới tạnh.
- 好不容易看到一雙喜歡的鞋子,沒想到這麼貴。
Mãi mới thấy một đôi giày yêu thích, không ngờ lại đắt như vậy.
- 他做了一大碗豬腳麵線,我好不容易才吃完。
Anh ấy làm một bát mì sợi chân giò lớn, tôi mãi mới ăn xong.
Luyện tập