III. Tìm hiểu trợ từ động thái 著 – Biểu thị hành động hoặc trạng thái đang tiếp diễn
1. Chức năng và ý nghĩa:
- Trợ từ 著 (đọc là “zhe”, nhưng thường đọc nhẹ) được đặt ngay sau động từ. Nó dùng để biểu thị rằng hành động đó đang diễn ra tại một thời điểm nhất định, hoặc trạng thái được tạo ra bởi hành động đó đang được duy trì, kéo dài liên tục.
- Nó thường dùng để mô tả một hành động/trạng thái làm nền, hoặc đơn giản là nhấn mạnh tính liên tục của hành động/trạng thái đó.
- Trong tiếng Việt, tùy ngữ cảnh, nó có thể được dịch là “đang…”, hoặc diễn tả trạng thái “cứ [làm gì] mãi“, “trong tư thế/trạng thái [làm gì]“.
- Lưu ý: Các động từ kết hợp với 著 thường là động từ đơn âm tiết (chỉ có một âm tiết).
2. Cấu trúc cơ bản:
- Động từ + 著
- Ví dụ:
- 他在門口等著你, 你快去吧! -> Anh ấy đang đợi bạn ở cửa kìa, bạn mau đi đi! (Hành động “đợi” đang diễn ra).
- 李明華拿著一杯冰咖啡。 -> Lý Minh Hoa đang cầm một ly cà phê đá. (Trạng thái “cầm” được duy trì).
- 他看著我, 什麼也沒說。 -> Anh ấy (cứ) nhìn tôi, không nói gì cả. (Hành động “nhìn” kéo dài làm nền cho việc “không nói gì”).
3. Cách dùng trong câu phủ định:
- Việc phủ định cấu trúc này không hoàn toàn đơn giản và phụ thuộc vào ý nghĩa muốn diễn đạt:
- Khi ra lệnh (bảo ai đó đừng duy trì hành động/trạng thái): Dùng phó từ phủ định mệnh lệnh 不要 (đừng) hoặc 別 (đừng) đặt trước động từ.
- 你不要一直坐著, 我們去運動吧! -> Bạn đừng cứ ngồi** mãi** như vậy, chúng ta đi vận động thôi!
- 你別帶著咖啡到圖書館去… -> Bạn đừng mang theo cà phê vào thư viện… (Đừng ở trong trạng thái mang theo).
- Khi phủ định sự tồn tại của trạng thái (thường trong quá khứ hoặc điều kiện giả định): Dùng phó từ phủ định 沒 (không) hoặc 沒有 (không có).
- …要是我沒帶著地圖, 一定會迷路。 -> …nếu như tôi (đã) không mang theo bản đồ (không ở trong trạng thái mang theo), chắc chắn sẽ bị lạc.
- Khi ra lệnh (bảo ai đó đừng duy trì hành động/trạng thái): Dùng phó từ phủ định mệnh lệnh 不要 (đừng) hoặc 別 (đừng) đặt trước động từ.
4. Cách dùng trong câu hỏi:
- Câu hỏi chứa V+著 có thể được hình thành bằng nhiều cách thông thường:
- Dùng cấu trúc 是不是 để hỏi xác nhận:
- 馬安同是不是載著陳月美到圖書館去了? -> Có phải Mã An Đồng đã chở Trần Nguyệt Mỹ đến thư viện không? (Hành động “chở” diễn ra trong quá trình đi đến thư viện).
- Dùng cấu trúc A-không-A với các động từ/phó từ khác trong câu (ví dụ: động từ năng nguyện):
- 他生病了,你要不要陪著他? -> Anh ấy bị ốm rồi, bạn có muốn đi cùng (duy trì trạng thái ở bên cạnh) anh ấy không?
- Kết hợp với trạng từ chỉ thời gian/mức độ và 是不是:
- 你是不是一直在學校門口等著朋友? -> Có phải bạn đã đang đợi bạn ở cổng trường suốt không? (Nhấn mạnh sự liên tục của hành động đợi).
- Dùng cấu trúc 是不是 để hỏi xác nhận:
Luyện tập