IV. Tìm hiểu cấu trúc 一邊… 一邊… – Diễn tả hai hành động đồng thời (“Vừa… vừa…”)
1. Chức năng và ý nghĩa:
- Cấu trúc này rất phổ biến, dùng để diễn tả hai hành động khác nhau đang được thực hiện cùng một lúc (đồng thời) bởi cùng một chủ ngữ.
- Nó hoàn toàn tương đương với cấu trúc “vừa… vừa…” trong tiếng Việt.
2. Cấu trúc cơ bản:
- 一邊 + [Hành động 1] + , + 一邊 + [Hành động 2](Hành động 1 và Hành động 2 thường là động từ hoặc cụm động từ)
- Ví dụ:
- 我常常一邊走路, 一邊聽歌。 -> Tôi thường vừa đi bộ, vừa nghe nhạc.
- 那個小姐喜歡一邊吃飯, 一邊看電視。 -> Cô gái đó thích vừa ăn cơm, vừa xem tivi.
- 田中誠一常常一邊逛夜市, 一邊照相。 -> Tanaka Seiichi thường vừa đi chợ đêm, vừa chụp ảnh.
3. Cách dùng trong câu phủ định:
- Khi muốn diễn đạt ý không được phép, không nên, hoặc không có chuyện làm hai việc cùng lúc, các từ phủ định như 不可以 (không được), 不要 (đừng), 沒 (đã không/không có) sẽ được đặt ngay trước cấu trúc, tức là trước chữ 一邊 đầu tiên.
- Ví dụ:
- 你不可以一邊騎機車, 一邊打電話。 -> Bạn không được phép vừa lái xe máy, vừa nghe điện thoại.
- 請你不要一邊上課, 一邊吃早餐。 -> Xin bạn đừng vừa học, vừa ăn sáng.
- 他沒一邊工作, 一邊玩手機。 -> Anh ấy (đã) không làm việc trong khi chơi điện thoại (Anh ấy không vừa làm vừa chơi).
4. Cách dùng trong câu hỏi:
- Cấu trúc này có thể dùng trong câu hỏi để hỏi về việc làm hai việc cùng lúc, thường kết hợp với các hình thức nghi vấn thông thường:
- Dùng đuôi 好不好? để đưa ra đề nghị hoặc rủ rê:
- 我們一邊看電視, 一邊喝茶, 好不好? -> Chúng ta vừa xem tivi, vừa uống trà, được không?
- Dùng trợ động từ nghi vấn như 可以…嗎? để xin phép:
- 老闆,我可以一邊工作, 一邊學西班牙文嗎? -> Sếp ơi, tôi có thể vừa làm việc, vừa học tiếng Tây Ban Nha không?
- Dùng 是不是 để hỏi xác nhận sự việc:
- 你是不是一邊上班, 一邊念書? -> Có phải bạn vừa đi làm, vừa học không?
- Dùng đuôi 好不好? để đưa ra đề nghị hoặc rủ rê:
Cấu trúc này rất dễ dùng và giúp câu văn sinh động hơn khi mô tả các hoạt động diễn ra song song.